Phiên âm : qí chū.
Hán Việt : kì xuất.
Thuần Việt : thiếu nhất quán; trái ngược; mâu thuẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếu nhất quán; trái ngược; mâu thuẫn. 一本書、一篇文章之內文字前后不符(多指術語等).