VN520


              

歧出

Phiên âm : qí chū.

Hán Việt : kì xuất.

Thuần Việt : thiếu nhất quán; trái ngược; mâu thuẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiếu nhất quán; trái ngược; mâu thuẫn. 一本書、一篇文章之內文字前后不符(多指術語等).