Phiên âm : wǔ dòu .
Hán Việt : vũ đấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Dùng võ lực tranh chấp nhau. ◎Như: nhân chi tương xử, dĩ hòa vi quý, phàm sự bất ứng tố chi ư vũ đấu 人之相處, 以和為貴, 凡事不應訴之於武鬥.