Phiên âm : wǔ qì.
Hán Việt : vũ khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
思想武器
♦Binh khí. ◎Như: hiện đại đích vũ khí cụ hữu cường đại đích sát thương lực 現代的武器具有強大的殺傷力.