VN520


              

武器

Phiên âm : wǔ qì.

Hán Việt : vũ khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

思想武器

♦Binh khí. ◎Như: hiện đại đích vũ khí cụ hữu cường đại đích sát thương lực 現代的武器具有強大的殺傷力.


Xem tất cả...