VN520


              

步頭

Phiên âm : bù tóu.

Hán Việt : bộ đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bến đỗ. § Cũng gọi là phụ đầu 埠頭. ◇Phạm Thành Đại 范成大: Bộ đầu khả nghĩ thuyền, An ổn thụy tàn dạ 步頭可檥船, 安穩睡殘夜 (Hổ nha than 虎牙灘) Bến nước có thể đậu thuyền, An ổn ngủ đêm tàn.


Xem tất cả...