VN520


              

步韻

Phiên âm : bù yùn.

Hán Việt : bộ vận.

Thuần Việt : bộ vận; nhại vần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bộ vận; nhại vần (dựa theo thứ tự của chân vần dùng trong thơ người khác để hoạ lại thơ). 依照別人做詩所用韻腳的次第來和詩.

♦Họa thơ theo vần. § Cũng gọi là thứ vận 次韻. ◇Ngô Kiều 吳喬: Họa thi chi thể bất nhất (...) dụng kì vận nhi thứ đệ bất đồng giả, vị chi dụng vận; y kì thứ đệ giả, vị chi bộ vận 和詩之體不一(...)用其韻而次第不同者, 謂之用韻; 依其次第者, 謂之步韻 (Đáp Vạn Quý Dã thi vấn 答萬季埜詩問).


Xem tất cả...