Phiên âm : bù diào.
Hán Việt : bộ điệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 步驟, .
Trái nghĩa : , .
統一步調
♦Bước đi dài hay ngắn, nhanh hay chậm.♦Nhịp điệu. ◎Như: bộ điệu nhất trí 步調一致 bước đi nhịp nhàng.