VN520


              

步調

Phiên âm : bù diào.

Hán Việt : bộ điệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 步驟, .

Trái nghĩa : , .

統一步調

♦Bước đi dài hay ngắn, nhanh hay chậm.
♦Nhịp điệu. ◎Như: bộ điệu nhất trí 步調一致 bước đi nhịp nhàng.


Xem tất cả...