VN520


              

步行

Phiên âm : bù xíng.

Hán Việt : bộ hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下馬步行

♦Đi bộ (không dùng xe, tàu). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Trúc nãi hạ xa bộ hành, nhượng xa dữ phụ nhân tọa 竺乃下車步行, 讓車與婦人坐 (Đệ thập nhất hồi) (Mi) Trúc bèn xuống xe đi bộ, nhường xe cho người đàn bà ấy ngồi.


Xem tất cả...