Phiên âm : bù shī.
Hán Việt : bộ sư.
Thuần Việt : hành quân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành quân. 行軍.
♦Hành quân. ◇Tả truyện 左傳: Quả quân văn Ngô Tử tương bộ sư xuất ư tệ ấp, cảm khao tòng giả 寡君聞吾子將步師出於敝邑, 敢犒從者 (Hi công tam thập tam niên 僖公三十三年).