VN520


              

步師

Phiên âm : bù shī.

Hán Việt : bộ sư.

Thuần Việt : hành quân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hành quân. 行軍.

♦Hành quân. ◇Tả truyện 左傳: Quả quân văn Ngô Tử tương bộ sư xuất ư tệ ấp, cảm khao tòng giả 寡君聞吾子將步師出於敝邑, 敢犒從者 (Hi công tam thập tam niên 僖公三十三年).


Xem tất cả...