VN520


              

步兵

Phiên âm : bù bīng.

Hán Việt : bộ binh.

Thuần Việt : bộ binh; lính đánh bộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bộ binh; lính đánh bộ (binh chủng đi bộ đánh trận, là binh chủng chính của Lục quân). 徒步作戰的兵種, 是陸軍的主要兵種.

♦Binh chủng tác chiến trên đất liền, lục quân.
♦Tên chức quan, gọi tắt của Bộ binh giáo úy 步兵校尉.


Xem tất cả...