VN520


              

此間

Phiên âm : cǐ jiān.

Hán Việt : thử gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

此間天氣漸暖, 油菜花已經盛開.


Xem tất cả...