Phiên âm : cí qǐ bǐ fú.
Hán Việt : thử khởi bỉ phục.
Thuần Việt : hết đợt này đến đợt khác; liên tục không ngừng; lú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết đợt này đến đợt khác; liên tục không ngừng; lúc trầm lúc bổng; nhấp nhô; cao thấp nối tiếp nhau. 這里起來, 那里落下, 表示連續不斷. 也說此伏彼起.