VN520


              

此岸性

Phiên âm : cǐàn xìng.

Hán Việt : thử ngạn tính .

Thuần Việt : tính hạn chế; tính chất bờ bên này; tính tạm bợ; t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính hạn chế; tính chất bờ bên này; tính tạm bợ; thế tục (此岸 : bờ bên này, từ ngữ của Phật giáo. Chỉ thế giới phàm tục sinh lão bệnh tử). 德國唯心主義哲學家康德認為事物的本體和現象之間存在一條不可逾越的鴻溝, 人只能認識處 于鴻溝此岸的事物的現象, 叫做知識的此岸性. Xem: 〖本體〗.