Phiên âm : zhèng sè.
Hán Việt : chánh sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vẻ mặt, thái độ nghiêm trang.♦Năm màu cơ bản thanh, hoàng, hồng, bạch, hắc 青, 黃, 紅, 白, 黑 xanh, vàng, đỏ, trắng, đen.