Phiên âm : zhèng yì.
Hán Việt : chánh nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đạo nghĩa chính đáng. § Cũng như công lí 公理.♦Chú thích điển tịch thời xưa. ◎Như: ngũ kinh chính nghĩa 五經正義.