Phiên âm : zhēng yuè.
Hán Việt : chánh nguyệt.
Thuần Việt : tháng giêng; tháng 1; tháng một.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháng giêng; tháng 1; tháng một农历一年的第一个月