VN520


              

正旦

Phiên âm : zhèng dàn.

Hán Việt : chánh đán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ngày đầu năm, tức ngày một tháng giêng. § Cũng nói nguyên đán 元旦.
♦Vai diễn nhân vật phái nữ trong tạp kịch thời Nguyên. § Gọi tắt là đán 旦. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Tha công công tại Lâm Xuân ban tố chánh đán, tiểu thì dã thị cực hữu danh đầu đích 他公公在臨春班做正旦, 小時也是極有名頭的 (Đệ ngũ thập tam hồi). § Lâm Xuân là tên lầu các do Trần Hậu Chủ đời Nam Triều dựng lên.


Xem tất cả...