VN520


              

止血

Phiên âm : zhǐ xiě.

Hán Việt : chỉ huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 出血, .

♦Làm cho máu vết thương ngừng chảy, cầm máu. ◎Như: tha đích thương khẩu huyết lưu bất chỉ, tất tu lập khắc chỉ huyết, phủ tắc hội hữu sanh mệnh đích nguy hiểm 他的傷口血流不止, 必須立刻止血, 否則會有生命的危險.


Xem tất cả...