VN520


              

止步

Phiên âm : zhǐ bù.

Hán Việt : chỉ bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 停步, 留步, .

Trái nghĩa : , .

止步不前

♦Dừng bước lại, không đi tới nữa. ◎Như: mĩ cảnh đương tiền, đại gia phân phân chỉ bộ quan thưởng 美景當前, 大家紛紛止步觀賞.
♦Cấm đi tới, cấm vào. ◎Như: nữ sinh túc xá, nam tân chỉ bộ 女生宿舍, 男賓止步.


Xem tất cả...