Phiên âm : zhǐ bù.
Hán Việt : chỉ bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 停步, 留步, .
Trái nghĩa : , .
止步不前
♦Dừng bước lại, không đi tới nữa. ◎Như: mĩ cảnh đương tiền, đại gia phân phân chỉ bộ quan thưởng 美景當前, 大家紛紛止步觀賞.♦Cấm đi tới, cấm vào. ◎Như: nữ sinh túc xá, nam tân chỉ bộ 女生宿舍, 男賓止步.