VN520


              

止戈

Phiên âm : zhǐ gē .

Hán Việt : chỉ qua.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thôi việc can quan, ngưng chiến tranh.
♦Hình dung chữ 武. Nhất chỉ qua vi vũ 一止戈爲武 chữ chỉ hợp với chữ qua thành chữ .


Xem tất cả...