VN520


              

止境

Phiên âm : zhǐ jìng.

Hán Việt : chỉ cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 盡頭, 終點, .

Trái nghĩa : , .

學無止境

♦Chỗ cuối cùng, chỗ không thể lên quá được nữa. ◎Như: học vô chỉ cảnh 學無止境 việc học không bao giờ tới cùng.


Xem tất cả...