Phiên âm : zhǐ jìng.
Hán Việt : chỉ cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 盡頭, 終點, .
Trái nghĩa : , .
學無止境
♦Chỗ cuối cùng, chỗ không thể lên quá được nữa. ◎Như: học vô chỉ cảnh 學無止境 việc học không bao giờ tới cùng.