VN520


              

歡迎

Phiên âm : huān yíng.

Hán Việt : hoan nghênh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 迎接, .

Trái nghĩa : 擋駕, 驅逐, .

歡迎大會

♦Đón tiếp, nghênh tiếp. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Đồng bộc hoan nghênh, trĩ tử hậu môn 僮僕歡迎, 稚子候門 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Đầy tớ đón tiếp, con trẻ đợi ở cửa.
♦Vui mừng tiếp nhận, thành tâm hi vọng. ◎Như: hoan nghênh đầu cảo 歡迎投稿 mong mỏi gửi văn cảo (đăng báo chương, tạp chí).


Xem tất cả...