VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
歐西
Phiên âm :
ōu xī.
Hán Việt :
âu tây.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
歐西各國.
歐洲貨幣體系 (ōu zhōu huò bì tǐ xì) : âu châu hóa tệ thể hệ
歐洲共同體 (ōu zhōu gòng tóng tǐ) : âu châu cộng đồng thể
歐洲議會 (ōu zhōu yì huì) : âu châu nghị hội
歐陽詢 (ōu yáng xún) : âu dương tuân
歐羅巴洲 (ōu luó bā zhōu) : âu la ba châu
歐化 (ōu huà) : âu hoá
歐尼爾 (ōu ní ěr) : âu ni nhĩ
歐風美雨 (ōu fēng měi yǔ) : âu phong mĩ vũ
歐西 (ōu xī) : âu tây
歐巴桑 (ōu bā sāng) : âu ba tang
歐陽通 (ōu yáng tōng) : âu dương thông
歐幾里得 (ōu jī lǐ dé) : âu ki lí đắc
歐美 (ōu měi) : âu mĩ
歐盟 (ōu méng) : âu minh
歐文 (ōu wén) : âu văn
歐氏管 (ōu shì guǎn) : vòi Ớt-tát; ống vòi
Xem tất cả...