VN520


              

歐化

Phiên âm : ōu huà.

Hán Việt : âu hóa.

Thuần Việt : âu hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

âu hoá (bắt trước theo phong cách phương tây). 指模仿歐洲的風俗習慣、語言文字等.

♦Văn hóa Âu châu.
♦Biến đổi tư tưởng, phong tục, tập quán, v.v. theo ảnh hưởng của văn hóa Âu châu. § Cũng gọi là tây hóa 西化, dương hóa 洋化.


Xem tất cả...