Phiên âm : ōu huà.
Hán Việt : âu hóa.
Thuần Việt : âu hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âu hoá (bắt trước theo phong cách phương tây). 指模仿歐洲的風俗習慣、語言文字等.
♦Văn hóa Âu châu.♦Biến đổi tư tưởng, phong tục, tập quán, v.v. theo ảnh hưởng của văn hóa Âu châu. § Cũng gọi là tây hóa 西化, dương hóa 洋化.