VN520


              

歌迷

Phiên âm : gē mí.

Hán Việt : ca mê .

Thuần Việt : mê ca nhạc; mê ca hát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mê ca nhạc; mê ca hát. 喜歡聽歌曲或唱歌而入迷的人.


Xem tất cả...