Phiên âm : gē mí.
Hán Việt : ca mê .
Thuần Việt : mê ca nhạc; mê ca hát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mê ca nhạc; mê ca hát. 喜歡聽歌曲或唱歌而入迷的人.