Phiên âm : gē cí.
Hán Việt : ca từ.
Thuần Việt : ca từ; lời bài hát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ca từ; lời bài hát. 歌曲中的詞.
♦Lời bài hát. ◎Như: ca từ điển nhã 歌詞典雅.