VN520


              

歌劇

Phiên âm : gē jù.

Hán Việt : ca kịch.

Thuần Việt : ca kịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ca kịch. 綜合詩歌、音樂、舞蹈等藝術而以歌唱為主的戲劇.

♦Một thể loại tuồng kịch phối hợp âm nhạc, thơ ca, múa hát. § Còn gọi là nhạc kịch 樂劇.


Xem tất cả...