Phiên âm : xiē dǐng.
Hán Việt : hiết đính .
Thuần Việt : hói đầu; hói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hói đầu; hói. 成年人因為患某種病或者隨著年齡的增長, 頭頂的頭發逐漸脫落.