Phiên âm : xiē jiān.
Hán Việt : hiết kiên .
Thuần Việt : nghỉ ngơi; nghỉ vai; cất gánh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghỉ ngơi; nghỉ vai; cất gánh (bỏ gánh xuống nghỉ ngơi) . 卸下擔子暫時休息.