VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
歃血
Phiên âm :
shà xuè.
Hán Việt :
sáp huyết .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
歃血為盟.
歃血 (shà xuè) : sáp huyết
歃血為盟 (shà xiě wéi méng) : sáp huyết vi minh
歃血为盟 (shà xuè wái méng) : uống máu ăn thề
歃血為誓 (shà xuè wéi shì) : sáp huyết vi thệ
歃血而盟 (shà xuè ér méng) : sáp huyết nhi minh