Phiên âm : kuǎn xiàng.
Hán Việt : khoản hạng .
Thuần Việt : khoản tiền; món tiền; số tiền.
Đồng nghĩa : 款子, 金錢, .
Trái nghĩa : , .
1. khoản tiền; món tiền; số tiền. 為某種用途而儲存或支出的錢(多指機關、團體等進出的數目較大的錢).