VN520


              

款待

Phiên âm : kuǎn dài.

Hán Việt : khoản đãi .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 接待, 招待, 招呼, .

Trái nghĩa : 虐待, .

款待客人.


Xem tất cả...