VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
欽差
Phiên âm :
qīn chāi.
Hán Việt :
khâm sai.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
欽差大臣
欽定 (qīn dìng) : khâm định
欽佩 (qīn pèi) : khâm bội
欽案 (qīn àn) : khâm án
欽賢好士 (qīn xián hào shì) : khâm hiền hảo sĩ
欽此 (qīn cǐ) : khâm thử
欽賜 (qīn sì) : khâm tứ
欽仰 (qīn yǎng) : khâm phục và ngưỡng mộ
欽敬 (qīn jìng) : khâm phục tôn kính
欽工 (qīn gōng) : khâm công
欽察汗國 (qīn chá hán guó) : khâm sát hãn quốc
欽羨 (qīn xiàn) : khâm tiện
欽差 (qīn chāi) : khâm sai
欽挹 (qīn yì) : khâm ấp
欽慕 (qīn mù) : khâm mộ
欽此欽遵 (qīn cǐ qīn zūn) : khâm thử khâm tuân
欽恤 (qīn xù) : khâm tuất
Xem tất cả...