Phiên âm : qīn yǎng.
Hán Việt : khâm ngưỡng.
Thuần Việt : khâm phục và ngưỡng mộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khâm phục và ngưỡng mộ. 欽佩景仰.