Phiên âm : qī piàn.
Hán Việt : khi phiến .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 誑騙, 利用, 詐騙, 詐欺, 愚弄, .
Trái nghĩa : 誠實, .
欺騙世界輿論.