Phiên âm : qī fu.
Hán Việt : khi phụ .
Thuần Việt : ức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt.
Đồng nghĩa : 欺侮, 欺凌, 欺壓, .
Trái nghĩa : 愛護, 扶持, .
ức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt. 用蠻橫無理的手段侵犯、壓迫或侮辱.