VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
欺凌
Phiên âm :
qī líng.
Hán Việt :
khi 凌 .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
受盡了欺凌.
欺凌 (qī líng) : khi 凌
欺侮 (qī wǔ) : bắt nạt; làm nhục; ăn hiếp; hiếp đáp
欺師滅祖 (qī shī miè zǔ) : khi sư diệt tổ
欺三瞞四 (qī sān mán sì) : khi tam man tứ
欺上罔下 (qī shàng wǎng xià) : khi thượng võng hạ
欺大壓小 (qī dà yā xiǎo) : khi đại áp tiểu
欺世盜名 (qī shì dào míng) : lừa đời lấy tiếng
欺世惑俗 (qī shì huò sú) : khi thế hoặc tục
欺主罔上 (qī zhǔ wǎng shàng) : khi chủ võng thượng
欺人自欺 (qī rén zì qī) : khi nhân tự khi
欺世罔俗 (qī shì wǎng sú) : khi thế võng tục
欺天罔地 (qī tiān wǎng dì) : khi thiên võng địa
欺世亂俗 (qī shì luàn sú) : khi thế loạn tục
欺壓 (qī yà) : ức hiếp; chèn ép; hà hiếp
欺善怕惡 (qī shàn pà è) : khi thiện phạ ác
欺心誑上 (qī xīn kuáng shàng) : khi tâm cuống thượng
Xem tất cả...