VN520


              

欺上罔下

Phiên âm : qī shàng wǎng xià.

Hán Việt : khi thượng võng hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對上欺瞞, 對下蒙蔽。唐.元結〈奏免科率狀〉:「忝官尸祿, 欺上罔下, 是臣之罪。」宋.王闢之《澠水燕談錄.卷九.雜錄》:「盧相欺上罔下, 倚勢害物。」


Xem tất cả...