Phiên âm : qī shàng wǎng xià.
Hán Việt : khi thượng võng hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對上欺瞞, 對下蒙蔽。唐.元結〈奏免科率狀〉:「忝官尸祿, 欺上罔下, 是臣之罪。」宋.王闢之《澠水燕談錄.卷九.雜錄》:「盧相欺上罔下, 倚勢害物。」