Phiên âm : yù gài mí zhāng.
Hán Việt : DỤC CÁI DI CHƯƠNG.
Thuần Việt : giấu đầu hở đuôi; muốn đậy càng lộ.
Đồng nghĩa : 此地無銀三百兩, 弄巧成拙, .
Trái nghĩa : , .
giấu đầu hở đuôi; muốn đậy càng lộ. 想要掩蓋事實的真相, 結果反而更加顯露出來(指壞事).