VN520


              

欲罷不能

Phiên âm : yù bà bùnéng.

Hán Việt : dục bãi bất năng.

Thuần Việt : muốn ngừng mà không được; muốn thôi mà không được.

Đồng nghĩa : 不能自休, .

Trái nghĩa : , .

muốn ngừng mà không được; muốn thôi mà không được. 想停止也不能停止.


Xem tất cả...