VN520


              

欲擒故縱

Phiên âm : yù qíngù zòng.

Hán Việt : DỤC CẦM CỐ TÚNG.

Thuần Việt : lạt mềm buộc chặt; vờ tha để bắt thật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lạt mềm buộc chặt; vờ tha để bắt thật. 為了要捉住他, 故意先放開他, 使他放松戒備. 比喻為了更好地控制, 故意放松一步.


Xem tất cả...