Phiên âm : quán bǐng.
Hán Việt : quyền bính .
Thuần Việt : quyền hành; quyền bính.
Đồng nghĩa : 權力, 職權, .
Trái nghĩa : , .
quyền hành; quyền bính. 所掌握的權力.