VN520


              

櫻唇

Phiên âm : yīng chún .

Hán Việt : anh thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hình dung môi miệng người con gái trẻ con đỏ tươi như hoa anh đào. § Cũng viết là 櫻脣. ◇Băng Tâm 冰心: Nhãn ba anh thần, thuấn quy trần thổ 眼波櫻唇, 瞬歸塵土 (Kí tiểu độc giả 寄小讀者, Nhị ngũ) Sóng mắt môi đào, chớp mắt thành cát bụi.