VN520


              

櫃臺

Phiên âm : guì tái.

Hán Việt : quỹ đài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Quầy, quỹ. § Tiếng Anh: counter, bar. Tức là chỗ đặt trong xí nghiệp, cửa tiệm... cho khách hàng có thể lại giao dịch, trả tiền, làm những thủ tục cần thiết... ◎Như: bổn xan thính thải tự trợ thức, tuyển thủ thực vật hậu thỉnh đáo quỹ đài kết trướng 本餐廳採自助式, 選取食物後請到櫃臺結帳.