VN520


              

檢查

Phiên âm : jiǎn chá.

Hán Việt : kiểm tra.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

檢查身體.

♦Kiểm soát, tra xét. ◎Như: kiểm tra hành lí 檢查行李.


Xem tất cả...