Phiên âm : jiǎn chá.
Hán Việt : kiểm tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
檢查身體.
♦Kiểm soát, tra xét. ◎Như: kiểm tra hành lí 檢查行李.