Phiên âm : jiǎn shù.
Hán Việt : kiểm thúc.
Thuần Việt : kiểm tra việc giữ nội quy.
Đồng nghĩa : 檢點, 檢核, .
Trái nghĩa : 放浪, .
kiểm tra việc giữ nội quy. 檢點約束.