Phiên âm : jiǎn chǎng.
Hán Việt : kiểm tràng.
Thuần Việt : dọn sân khấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dọn sân khấu. 舊時戲曲演出時, 在不閉幕的情況下, 在舞臺上布置或收拾道具.