Phiên âm : dàngàn xué.
Hán Việt : đương án học.
Thuần Việt : khoa văn thư lưu trữ; ngành văn thư lưu trữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoa văn thư lưu trữ; ngành văn thư lưu trữ. 以檔案和檔案工作為研究對象的一門社會科學.