Phiên âm : yángōu.
Hán Việt : diêm câu.
Thuần Việt : máng xối; máng hứng nước mái nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máng xối; máng hứng nước mái nhà. 屋檐下面橫向的槽形排水溝, 多用白鐵皮制成, 作用是承接屋面的雨水, 然后由豎管引到地面. 有的地區叫水落.