VN520


              

檀越

Phiên âm : tán yuè.

Hán Việt : đàn việt.

Thuần Việt : thí chủ .

Đồng nghĩa : 施主, .

Trái nghĩa : , .

thí chủ (từ dùng của Phật giáo.). 佛教用語, 稱施主.


Xem tất cả...