Phiên âm : tán yuè.
Hán Việt : đàn việt.
Thuần Việt : thí chủ .
Đồng nghĩa : 施主, .
Trái nghĩa : , .
thí chủ (từ dùng của Phật giáo.). 佛教用語, 稱施主.