Phiên âm : héng méinù mù.
Hán Việt : hoành mi nộ mục.
Thuần Việt : quắc mắt nhìn trừng trừng; cau mày quắc mắt; mặt m.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quắc mắt nhìn trừng trừng; cau mày quắc mắt; mặt mũi dữ tợn; mặt mày hung tợn. 怒視的樣子. 多用來形容強橫或強硬的神情. 也說橫眉努目、橫眉立目.